Trang chủAPL • ASX
add
Associate Global Partners Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 Tr AUD
Số lượng trung bình
12,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 7,01% |
Chi phí hoạt động | 1,51 Tr | 3,18% |
Thu nhập ròng | -206,50 N | -23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,76 | -15,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,00 N | 41,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,26 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 12,35 Tr | -7,03% |
Tổng nợ | 4,97 Tr | -2,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -206,50 N | -23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,50 N | 119,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,50 N | 77,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,00 N | -91,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,00 N | -77,02% |
Dòng tiền tự do | -57,06 N | 23,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web