Trang chủAPL • NZE
add
Asset Plus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,44 Tr NZD
Số lượng trung bình
81,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 Tr | 32,41% |
Chi phí hoạt động | 203,50 N | 2,78% |
Thu nhập ròng | -289,00 N | 95,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,24 | 96,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,25 N | 296,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,74 Tr | -23,24% |
Tổng tài sản | 190,30 Tr | -17,07% |
Tổng nợ | 49,10 Tr | -40,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 362,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,00 N | 95,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 338,00 N | -71,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -336,00 N | 96,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -500,00 N | -105,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,00 N | -27,86% |
Dòng tiền tự do | -105,06 N | 8,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1