Trang chủAPL • WSE
add
LC SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,96 zł
Phạm vi một năm
0,82 zł - 1,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 Tr PLN
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
2,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,98 Tr | 54,80% |
Chi phí hoạt động | 883,00 N | 266,92% |
Thu nhập ròng | 126,00 N | -84,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,22 | -89,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 232,00 N | -76,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,00 N | -75,91% |
Tổng tài sản | 11,07 Tr | -8,16% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -36,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 N | -84,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -947,00 N | 25,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | -100,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,00 N | 117,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -932,00 N | -239,31% |
Dòng tiền tự do | -110,88 N | 76,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
12