Trang chủAPL • WSE
add
LC SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 zł
Phạm vi một năm
0,82 zł - 1,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 Tr PLN
Số lượng trung bình
379,00
Tỷ số P/E
3,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 Tr | 50,76% |
Chi phí hoạt động | 817,00 N | 289,05% |
Thu nhập ròng | 59,00 N | -47,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -65,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,00 N | -62,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,00 N | -54,11% |
Tổng tài sản | 11,30 Tr | 4,17% |
Tổng nợ | 2,96 Tr | -18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,00 N | -47,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -575,00 N | -154,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 438,00 N | 3.750,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -515,00 N | -149,19% |
Dòng tiền tự do | -28,50 N | 92,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
11