Trang chủAPLE • NYSE
add
Apple Hospitality REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,82 $
Mức chênh lệch một ngày
11,80 $ - 11,93 $
Phạm vi một năm
10,44 $ - 16,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T USD
Số lượng trung bình
3,12 Tr
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 327,70 Tr | -0,55% |
Chi phí hoạt động | 87,46 Tr | 0,24% |
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,53 | -41,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -23,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,34 Tr | -5,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,46 Tr | -13,50% |
Tổng tài sản | 4,95 T | -1,68% |
Tổng nợ | 1,74 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,22 Tr | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,14 Tr | -10,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,03 Tr | -167,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,04 Tr | 166,77% |
Dòng tiền tự do | 23,67 Tr | -26,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
65