Trang chủAPLI • IDX
add
Asiaplast Industries Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
500,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
498,00 Rp - 550,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 620,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
809,17 T IDR
Số lượng trung bình
531,64 N
Tỷ số P/E
28,24
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,20 T | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 12,05 T | 8,30% |
Thu nhập ròng | 4,51 T | -69,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -64,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 T | -48,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,73 T | 4,68% |
Tổng tài sản | 480,09 T | -1,16% |
Tổng nợ | 135,92 T | -16,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 344,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,51 T | -69,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,87 T | -79,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,51 T | 68,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -614,36 Tr | 83,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 T | -87,51% |
Dòng tiền tự do | 8,58 T | -54,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
182