Trang chủAPLI • TSE
add
Appili Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
58,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,36 N | -77,35% |
Chi phí hoạt động | 2,17 Tr | -9,46% |
Thu nhập ròng | -524,34 N | -244,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -483,89 | -1.419,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -7,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,17 N | -69,12% |
Tổng tài sản | 2,09 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 15,72 Tr | 33,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -282,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 204,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -524,34 N | -244,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -442,37 N | -274,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -702,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,56 N | 11,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,05 N | -331,13% |
Dòng tiền tự do | -2,43 Tr | -116,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7