Trang chủAPLIF • OTCMKTS
add
Appili Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,69 N | -98,61% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 48,78% |
Thu nhập ròng | -743,49 N | 23,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,85 N | -5.375,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | -82,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,22 N | 68,15% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -20,63% |
Tổng nợ | 14,67 Tr | 25,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -356,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 268,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,49 N | 23,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 409,03 N | 272,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,97 N | -138,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 363,95 N | 391,23% |
Dòng tiền tự do | -1,28 Tr | -86,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
7