Trang chủAPLLTD • NSE
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
744,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
731,15 ₹ - 812,55 ₹
Phạm vi một năm
725,20 ₹ - 1.303,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
153,55 T INR
Số lượng trung bình
150,08 N
Tỷ số P/E
25,44
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,93 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 10,63 T | 9,26% |
Thu nhập ròng | 1,38 T | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,18 | -26,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,01 | -23,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,54 T | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -12,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,38 T | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
14.858