Trang chủAPLLTD • NSE
add
Alembic Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.150,00 ₹ - 1.180,85 ₹
Phạm vi một năm
707,15 ₹ - 1.303,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
228,05 T INR
Số lượng trung bình
388,49 N
Tỷ số P/E
36,11
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,62 T | 5,09% |
Chi phí hoạt động | 10,00 T | 6,35% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | 11,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | 6,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,84 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,31 T | 17,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 59,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | 11,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1907
Nhân viên
14.858