Trang chủAPLN • IDX
add
Agung Podomoro Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 105,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 NT IDR
Số lượng trung bình
21,68 Tr
Tỷ số P/E
4,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,14 T | -28,03% |
Chi phí hoạt động | 243,60 T | -4,54% |
Thu nhập ròng | -54,41 T | -155,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,45 | -176,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,17 T | -45,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -462,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 703,31 T | 3,38% |
Tổng tài sản | 25,69 NT | -3,90% |
Tổng nợ | 12,08 NT | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,60 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -54,41 T | -155,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,83 T | -176,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,75 T | 618,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,37 T | -492,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,24 T | -1.576,24% |
Dòng tiền tự do | 88,08 T | -57,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.386