Trang chủAPLN • IDX
add
Agung Podomoro Land Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
93,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
92,00 Rp - 94,00 Rp
Phạm vi một năm
75,00 Rp - 143,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT IDR
Số lượng trung bình
11,81 Tr
Tỷ số P/E
3,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 NT | 268,15% |
Chi phí hoạt động | 260,43 T | -4,39% |
Thu nhập ròng | 675,20 T | 435,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,12 | 191,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,11 NT | 566,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 983,79 T | 28,04% |
Tổng tài sản | 26,12 NT | -7,79% |
Tổng nợ | 12,34 NT | -17,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 675,20 T | 435,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 NT | 623,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,03 T | 105,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,48 NT | -14.201,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,35 T | 63,68% |
Dòng tiền tự do | 702,35 T | 505,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.399