Trang chủAPLP • TLV
add
Apollo Power
Giá đóng cửa hôm trước
253,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
253,20 ILA - 263,50 ILA
Phạm vi một năm
207,80 ILA - 781,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
167,80 Tr ILS
Số lượng trung bình
56,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 Tr | -70,38% |
Chi phí hoạt động | 20,45 Tr | 20,45% |
Thu nhập ròng | -26,68 Tr | -59,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,61 N | -437,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,94 Tr | -18,55% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,17 Tr | 80,65% |
Tổng tài sản | 269,81 Tr | -1,74% |
Tổng nợ | 90,20 Tr | -16,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,68 Tr | -59,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,60 Tr | -3,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,71 Tr | 30,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,55 Tr | 2.379,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,31 Tr | 173,68% |
Dòng tiền tự do | -10,78 Tr | 45,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
107