Trang chủAPLS • NASDAQ
add
Apellis Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
24,37 $
Mức chênh lệch một ngày
24,15 $ - 24,68 $
Phạm vi một năm
23,77 $ - 59,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T USD
Số lượng trung bình
1,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 212,53 Tr | 45,19% |
Chi phí hoạt động | 121,48 Tr | -14,27% |
Thu nhập ròng | -36,35 Tr | 58,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,11 | 71,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 60,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -25,72 Tr | 69,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 416,14 Tr | 17,04% |
Tổng tài sản | 885,05 Tr | 12,21% |
Tổng nợ | 656,51 Tr | 10,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 228,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,35 Tr | 58,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,36 Tr | 119,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | -600,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -2,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,38 Tr | 114,20% |
Dòng tiền tự do | 55,45 Tr | 213,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
708