Trang chủAPM • ASX
add
APM HUMAN FPO [APM]
Giá đóng cửa hôm trước
1,45 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 2,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T AUD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,75 Tr | 13,25% |
Chi phí hoạt động | 94,66 Tr | -0,69% |
Thu nhập ròng | -118,62 Tr | -513,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,11 | -465,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,26 Tr | -17,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 115,87 Tr | 8,45% |
Tổng tài sản | 2,79 T | -11,42% |
Tổng nợ | 1,57 T | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 917,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,62 Tr | -513,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,74 Tr | -35,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,91 Tr | 77,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,25 Tr | 18,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,58 Tr | 1.883,07% |
Dòng tiền tự do | 46,85 Tr | -4,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
15.000