Trang chủAPM • TSE
add
Andean Precious Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
0,83 $ - 2,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
281,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
174,23 N
Tỷ số P/E
10,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,80 Tr | 49,12% |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 81,89% |
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -95,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,34 | -97,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,63 Tr | 1.425,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -40,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,98 Tr | 44,12% |
Tổng tài sản | 315,09 Tr | 16,75% |
Tổng nợ | 164,06 Tr | 21,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 149,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 Tr | -95,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,89 Tr | 142,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,23 Tr | 26,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,75 Tr | 64,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,37 Tr | 136,65% |
Dòng tiền tự do | 4,25 Tr | 112,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
501