Trang chủAPMI • CVE
add
Apogee Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
986,85 N CAD
Số lượng trung bình
7,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,07 N | -44,14% |
Thu nhập ròng | -41,57 N | 41,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,71 N | -98,39% |
Tổng tài sản | 521,65 N | -25,26% |
Tổng nợ | 30,97 N | 106,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,57 N | 41,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,69 N | 48,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,69 N | 42,92% |
Dòng tiền tự do | -33,16 N | 45,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web