Trang chủAPMI • CVE
add
Apogee Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
884,93 N CAD
Số lượng trung bình
10,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 56,86 N | -16,18% |
Thu nhập ròng | -66,92 N | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 160,79 N | -71,28% |
Tổng tài sản | 671,94 N | -25,03% |
Tổng nợ | 20,85 N | -2,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 651,09 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,92 N | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,21 N | -9,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,40 N | -27.957,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -194,61 N | -177,75% |
Dòng tiền tự do | -48,05 N | -3,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web