Trang chủAPMI • CVE
add
Apogee Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
873,52 N CAD
Số lượng trung bình
1,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,99 N | -18,97% |
Thu nhập ròng | -61,13 N | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,40 N | -87,48% |
Tổng tài sản | 568,82 N | -27,21% |
Tổng nợ | 36,57 N | 21,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 532,26 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,13 N | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,23 N | 0,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,18 N | 176,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,04 N | 5,96% |
Dòng tiền tự do | -21,04 N | -4,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web