Trang chủAPN • LON
add
Applied Nutrition PLC
Giá đóng cửa hôm trước
136,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
135,00 GBX - 138,50 GBX
Phạm vi một năm
134,30 GBX - 151,80 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
338,75 Tr GBP
Số lượng trung bình
402,20 N
Tỷ số P/E
18,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,17 Tr | 73,64% |
Chi phí hoạt động | 12,26 Tr | 80,27% |
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 68,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,29 | -2,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,08 Tr | 80,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,73 Tr | 135,88% |
Tổng tài sản | 37,26 Tr | 88,32% |
Tổng nợ | 8,98 Tr | 72,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 38,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,63 Tr | 68,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,31 Tr | 31,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -921,51 N | -245,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,31 N | 99,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,34 Tr | 366,48% |
Dòng tiền tự do | 4,53 Tr | 107,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
84