Trang chủAPN • WSE
add
Aplisens SA
Giá đóng cửa hôm trước
19,45 zł
Mức chênh lệch một ngày
19,20 zł - 19,45 zł
Phạm vi một năm
17,25 zł - 26,90 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
215,46 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,12 N
Tỷ số P/E
10,39
Tỷ lệ cổ tức
5,17%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,41 Tr | -4,89% |
Chi phí hoạt động | 8,00 Tr | -5,35% |
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | -25,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,97 | -21,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,92 Tr | -31,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,99 Tr | -16,37% |
Tổng tài sản | 236,83 Tr | 2,02% |
Tổng nợ | 13,00 Tr | -26,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,18 Tr | -25,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 Tr | -44,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,44 Tr | -31,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,00 N | -22,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 Tr | -166,09% |
Dòng tiền tự do | -1,14 Tr | -114,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
502