Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
39,38 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)+0,070
39,45 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:00:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
40,08 $
Mức chênh lệch một ngày
38,67 $ - 40,44 $
Phạm vi một năm
38,67 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
864,52 Tr USD
Số lượng trung bình
228,70 N
Tỷ số P/E
8,80
Tỷ lệ cổ tức
2,64%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,69 Tr | -4,46% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,72 | -83,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | -21,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,18 Tr | -7,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 1,18 T | 32,94% |
Tổng nợ | 687,37 Tr | 66,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,03 Tr | -59,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,97 Tr | 47,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400