Trang chủAPOG • NASDAQ
add
Apogee Enterprises Inc
Giá đóng cửa hôm trước
85,19 $
Mức chênh lệch một ngày
85,58 $ - 86,41 $
Phạm vi một năm
44,46 $ - 87,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T USD
Số lượng trung bình
134,25 N
Tỷ số P/E
18,06
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 342,44 Tr | -3,18% |
Chi phí hoạt động | 55,06 Tr | 0,43% |
Thu nhập ròng | 30,57 Tr | -8,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,93 | -5,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,44 | 5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,85 Tr | 3,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,80 Tr | 156,83% |
Tổng tài sản | 917,09 Tr | 0,94% |
Tổng nợ | 410,67 Tr | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 506,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,57 Tr | -8,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,68 Tr | 42,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,12 Tr | 0,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,71 Tr | 23,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,66 Tr | 432,22% |
Dòng tiền tự do | 37,17 Tr | 30,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.400