Trang chủAPOLLO • KLSE
add
Apollo Food Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
6,53 RM
Mức chênh lệch một ngày
6,50 RM - 6,56 RM
Phạm vi một năm
5,70 RM - 7,09 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
524,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,44 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
7,62%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,27 Tr | 28,34% |
Chi phí hoạt động | 9,26 Tr | -9,84% |
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | 50,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,90 | 16,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,09 Tr | 83,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,72 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 264,98 Tr | 7,56% |
Tổng nợ | 28,17 Tr | 29,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,46 Tr | 50,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,05 Tr | -11,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -700,00 N | 91,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,57 Tr | 133,88% |
Dòng tiền tự do | 8,52 Tr | -37,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
774