Trang chủAPOLLOPIPE • NSE
add
Apollo Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
381,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
375,40 ₹ - 385,55 ₹
Phạm vi một năm
312,80 ₹ - 678,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,79 T INR
Số lượng trung bình
107,78 N
Tỷ số P/E
58,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | -10,86% |
Chi phí hoạt động | 735,81 Tr | 0,40% |
Thu nhập ròng | 81,36 Tr | -34,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | -26,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,85 | -28,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,93 Tr | -25,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 135,53% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,36 Tr | -34,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
641