Trang chủAPOLLOPIPE • NSE
add
Apollo Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
394,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
389,40 ₹ - 405,50 ₹
Phạm vi một năm
312,80 ₹ - 694,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,71 T INR
Số lượng trung bình
107,32 N
Tỷ số P/E
56,21
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 38,98% |
Chi phí hoạt động | 812,10 Tr | 55,98% |
Thu nhập ròng | 62,06 Tr | -31,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,02 | -50,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,45 | -35,84% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,89 Tr | -3,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 616,31 Tr | 13,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,06 Tr | -31,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
641