Trang chủAPOLSINHOT • NSE
add
Apollo Sindoori Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.297,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.250,00 ₹ - 1.316,60 ₹
Phạm vi một năm
1.160,00 ₹ - 2.224,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 T INR
Số lượng trung bình
2,24 N
Tỷ số P/E
45,98
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 4,06% |
Chi phí hoạt động | 154,32 Tr | 45,19% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | -50,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | -52,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,21 Tr | -55,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,26 Tr | 10,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | -50,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.213