Trang chủAPOLSINHOT • NSE
add
Apollo Sindoori Hotels Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.866,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.845,00 ₹ - 1.888,85 ₹
Phạm vi một năm
1.345,45 ₹ - 2.652,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T INR
Số lượng trung bình
2,61 N
Tỷ số P/E
53,03
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 5,85% |
Chi phí hoạt động | 97,56 Tr | -5,87% |
Thu nhập ròng | 22,19 Tr | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | 16,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,75 Tr | 6,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 985,26 Tr | 10,75% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 9,14% |
Tổng nợ | 1,80 T | 9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,19 Tr | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
4.213