Trang chủAPOMF • OTCMKTS
add
Apollo Minerals Limited.
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 144,20 N | 846,27% |
Chi phí hoạt động | 975,01 N | 51,23% |
Thu nhập ròng | -785,58 N | -4,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -544,78 | 88,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -816,95 N | -31,64% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -53,87% |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | -13,15% |
Tổng nợ | 715,62 N | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 785,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -785,58 N | -4,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,00 Tr | -73,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,00 N | 354,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 616,01 N | -61,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,91 N | -129,72% |
Dòng tiền tự do | -504,93 N | -31,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1