Trang chủAPPS • NASDAQ
add
Digital Turbine Inc
5,26 $
Trước giờ mở cửa:(1,52%)+0,080
5,34 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 04:23:46 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,19 $
Mức chênh lệch một ngày
4,97 $ - 5,36 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
562,73 Tr USD
Số lượng trung bình
8,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,15 Tr | 6,17% |
Chi phí hoạt động | 67,39 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | 92,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,80 | 92,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -16,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,33 Tr | 149,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,08 Tr | 19,28% |
Tổng tài sản | 812,85 Tr | -6,09% |
Tổng nợ | 658,90 Tr | 1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,83 Tr | 92,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,51 Tr | 197,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,94 Tr | 58,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,00 N | -99,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 130,08% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | 3.328,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
647