Trang chủAPPS • NASDAQ
add
Digital Turbine Inc
3,39 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)+0,017
3,41 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,38 $
Mức chênh lệch một ngày
3,31 $ - 3,58 $
Phạm vi một năm
1,18 $ - 6,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,97 Tr USD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 134,64 Tr | -5,61% |
Chi phí hoạt động | 65,40 Tr | -2,69% |
Thu nhập ròng | -23,13 Tr | -64,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,18 | -74,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -13,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,94 Tr | -41,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,31 Tr | -27,87% |
Tổng tài sản | 839,71 Tr | -24,12% |
Tổng nợ | 676,15 Tr | 2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,13 Tr | -64,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,44 Tr | -10,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,12 Tr | 43,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,00 N | 98,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,55 Tr | 127,75% |
Dòng tiền tự do | 18,89 Tr | 15,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
754