Trang chủAPPTF • OTCMKTS
add
Automotive Properties Real Est Inve Tst
Giá đóng cửa hôm trước
9,11 $
Phạm vi một năm
7,09 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
624,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,52 Tr | 2,51% |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 78,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 158,57 | 74,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 Tr | 1,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,35 Tr | -41,43% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 0,86% |
Tổng nợ | 547,42 Tr | -17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,29 Tr | 78,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,20 Tr | 17,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,32 Tr | -161,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,00 N | -131,56% |
Dòng tiền tự do | -46,99 Tr | -465,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web