Trang chủAPPTF • OTCMKTS
add
Automotive Properties Real Est Inve Tst
Giá đóng cửa hôm trước
7,25 $
Phạm vi một năm
6,70 $ - 9,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
495,10 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,42 Tr | 0,53% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | 47,05% |
Thu nhập ròng | 12,05 Tr | 179,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,45 | 178,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,61 Tr | -3,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,92 Tr | -83,61% |
Tổng tài sản | 1,19 T | -0,27% |
Tổng nợ | 527,33 Tr | -19,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 663,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,05 Tr | 179,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 Tr | -5,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,38 Tr | 1.839,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,13 Tr | -112,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,00 N | 406,82% |
Dòng tiền tự do | 66,11 Tr | 1.365,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web