Trang chủAPR • WSE
add
Auto Partner SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
20,35 zł - 21,00 zł
Phạm vi một năm
20,10 zł - 29,45 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T PLN
Số lượng trung bình
72,51 N
Tỷ số P/E
12,53
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 10,93% |
Chi phí hoạt động | 211,66 Tr | 17,45% |
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | -23,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -31,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,88 Tr | 12,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,83 Tr | 44,70% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 18,77% |
Tổng nợ | 789,26 Tr | 20,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,18 Tr | -23,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -66,28 Tr | -235,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | 67,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,99 Tr | 341,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,05 Tr | 20,66% |
Dòng tiền tự do | -97,53 Tr | -2.013,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.882