Trang chủAPRAF • OTCMKTS
add
Trailbreaker Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,81 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 108,03 N | 2,88% |
Thu nhập ròng | -102,02 N | 38,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,62 N | 2,22% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 174,59% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | 7,93% |
Tổng nợ | 347,92 N | 114,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,02 N | 38,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,86 N | 228,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | -82,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,64 Tr | 269,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | 6.921,81% |
Dòng tiền tự do | -1,13 Tr | -69,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5