Trang chủAPRE • NASDAQ
add
Aprea Therapeutics Inc
1,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)+0,025
1,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 $
Mức chênh lệch một ngày
1,66 $ - 1,80 $
Phạm vi một năm
1,41 $ - 5,01 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,28 Tr USD
Số lượng trung bình
47,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,46 N | -57,31% |
Chi phí hoạt động | 1,76 Tr | -8,54% |
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -39,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,42 N | -227,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,08 Tr | -29,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,28 Tr | -40,45% |
Tổng tài sản | 20,22 Tr | -39,09% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,93 Tr | -39,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,63 Tr | 7,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,85 N | -99,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -133,20% |
Dòng tiền tự do | -2,26 Tr | 26,80% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
8