Trang chủAPT • WSE
add
Apator SA
Giá đóng cửa hôm trước
18,78 zł
Mức chênh lệch một ngày
17,84 zł - 18,60 zł
Phạm vi một năm
14,20 zł - 20,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
585,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,73 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
3,34%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,64 Tr | 1,37% |
Chi phí hoạt động | 52,79 Tr | 8,73% |
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | 105,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,95 | 103,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,20 Tr | 59,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,44 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 975,38 Tr | -7,93% |
Tổng nợ | 390,73 Tr | -22,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,41 Tr | 105,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,20 Tr | 278,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,09 Tr | -1.556,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,91 Tr | -222,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,80 Tr | -197,32% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | 73,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.300