Trang chủAPTECHT • NSE
add
Aptech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
154,77 ₹
Mức chênh lệch một ngày
154,30 ₹ - 157,50 ₹
Phạm vi một năm
107,00 ₹ - 264,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,05 T INR
Số lượng trung bình
563,54 N
Tỷ số P/E
53,53
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 887,03 Tr | 18,81% |
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | -46,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -51,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,20 Tr | -30,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,78 Tr | 9,05% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,78 Tr | -46,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
497