Trang chủAPTECHT • NSE
add
Aptech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
166,69 ₹
Mức chênh lệch một ngày
167,01 ₹ - 177,87 ₹
Phạm vi một năm
160,01 ₹ - 297,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,85 T INR
Số lượng trung bình
197,01 N
Tỷ số P/E
50,00
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 28,80% |
Thu nhập ròng | 55,01 Tr | -51,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | -58,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,42 Tr | -42,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 307,78 Tr | 9,05% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -11,97% |
Tổng nợ | 1,52 T | -22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,01 Tr | -51,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
497