Trang chủAPTUS • NSE
add
Aptus Value Housing Finance India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
332,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
323,40 ₹ - 336,20 ₹
Phạm vi một năm
267,95 ₹ - 401,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,94 T INR
Số lượng trung bình
427,56 N
Tỷ số P/E
23,17
Tỷ lệ cổ tức
1,30%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 20,56% |
Chi phí hoạt động | 633,23 Tr | 24,04% |
Thu nhập ròng | 1,91 T | 20,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,68 | 0,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,81 | 20,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 498,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 T | 20,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
2.918