Trang chủAPURE • BKK
add
Agripure Holdings PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,34 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,24 ฿ - 3,30 ฿
Phạm vi một năm
3,08 ฿ - 4,54 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,14 T THB
Số lượng trung bình
45,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 608,44 Tr | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 76,12 Tr | 293,01% |
Thu nhập ròng | 91,78 Tr | -12,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,08 | -9,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,43 Tr | -55,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,73 Tr | -18,73% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 1,11% |
Tổng nợ | 410,27 Tr | -18,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 958,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,78 Tr | -12,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,89 Tr | -52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,13 Tr | 78,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,98 Tr | 47,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 125,54 Tr | -23,36% |
Dòng tiền tự do | 134,77 Tr | -52,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
662