Trang chủAPVO • NASDAQ
add
Aptevo Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 $
Mức chênh lệch một ngày
2,41 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 207,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 Tr USD
Số lượng trung bình
40,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,42 Tr | 2,55% |
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -6,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -8,94 | 96,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,31 Tr | -0,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,71 Tr | -48,45% |
Tổng tài sản | 15,59 Tr | -37,24% |
Tổng nợ | 10,84 Tr | -14,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -158,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,31 Tr | -6,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,76 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,72 Tr | 120,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,00 N | 143,54% |
Dòng tiền tự do | -3,42 Tr | -4,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
37