Trang chủAPW • ASX
add
Aims Property Securities Fund
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Phạm vi một năm
1,49 $ - 2,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,85 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,03 N
Tỷ số P/E
1,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,46 Tr | 2.554,85% |
Chi phí hoạt động | 270,50 N | -5,42% |
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | 3.922,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 98,91 | 51,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 Tr | 13,16% |
Tổng tài sản | 215,52 Tr | 51,31% |
Tổng nợ | 144,00 N | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,18 Tr | 3.922,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,50 N | -33,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,50 N | -32,55% |
Dòng tiền tự do | 15,74 Tr | 3.642,87% |