Trang chủAPWC • NASDAQ
add
Asia Pacific Wire & Cable CorporationLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,24 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,30 Tr USD
Số lượng trung bình
3,20 N
Tỷ số P/E
9,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,11 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -31,92% |
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -5,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,02 Tr | 119,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,04 Tr | -10,36% |
Tổng tài sản | 339,86 Tr | -7,31% |
Tổng nợ | 124,50 Tr | -18,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,59 Tr | -5,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,45 Tr | 171,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,16 Tr | 9,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,84 Tr | -77,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -368,00 N | 33,45% |
Dòng tiền tự do | 32,37 Tr | 1.653,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.208