Trang chủAPWC • NASDAQ
add
Asia Pacific Wire & Cable CorporationLtd
Giá đóng cửa hôm trước
1,92 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,00 Tr USD
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
11,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 107,16 Tr | 10,78% |
Chi phí hoạt động | 5,74 Tr | 6,82% |
Thu nhập ròng | -255,00 N | -3.500,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,24 | -2.500,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 Tr | 2.178,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,67 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | 349,96 Tr | 1,49% |
Tổng nợ | 145,43 Tr | 2,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 N | -3.500,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,38 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,55 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,16 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 258,44 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.210