Trang chủAPYRF • OTCMKTS
add
Allied Properties Real Estate Investment
11,22 $
Sau giờ giao dịch:(0,79%)+0,088
11,31 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:42:21 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,14 $
Mức chênh lệch một ngày
11,22 $ - 11,22 $
Phạm vi một năm
9,71 $ - 15,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T CAD
Số lượng trung bình
16,07 N
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 8,78 Tr | — |
Thu nhập ròng | -257,65 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -165,34 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,81 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,92 Tr | -64,98% |
Tổng tài sản | 10,60 T | -0,05% |
Tổng nợ | 5,04 T | 12,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,65 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -65,62 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
351