Trang chủAPZ • ASX
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
3,04 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
1,65 $ - 3,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
610,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
163,99 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,06 Tr | 19,04% |
Chi phí hoạt động | 5,61 Tr | 10,91% |
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 39,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,18 | 17,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 Tr | 25,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,08 Tr | 781,54% |
Tổng tài sản | 681,30 Tr | 14,58% |
Tổng nợ | 223,90 Tr | 3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 457,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,59 Tr | 39,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,62 Tr | -31,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,00 Tr | 268,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,21 Tr | -749,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,42 Tr | 223,15% |
Dòng tiền tự do | 4,72 Tr | 27,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
17