Trang chủAQ • STO
add
AQ Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
135,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
133,00 kr - 135,94 kr
Phạm vi một năm
92,70 kr - 159,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
12,99 T SEK
Số lượng trung bình
100,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 781,60 Tr | -5,49% |
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | -5,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,40 Tr | -3,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,00 Tr | 87,61% |
Tổng tài sản | 6,47 T | 5,00% |
Tổng nợ | 2,29 T | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 146,00 Tr | -14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,00 Tr | 7,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,00 Tr | -23,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,00 Tr | 125,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,00 Tr | 114,29% |
Dòng tiền tự do | 238,88 Tr | -8,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
7.861