Trang chủAQC • ASX
add
Australian Pacific Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,052 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,29 Tr | -31.858,40% |
Chi phí hoạt động | 3,38 Tr | 46,98% |
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -139,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 399,57 | -99,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 Tr | -111,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,78 Tr | 383,08% |
Tổng tài sản | 102,46 Tr | 169,03% |
Tổng nợ | 83,64 Tr | 240,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 533,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,14 Tr | -139,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,05 Tr | -546,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,99 Tr | -83,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,29 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,25 Tr | 192,34% |
Dòng tiền tự do | -20,38 Tr | -1.577,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1