Trang chủAQC • ASX
add
Australian Pacific Coal Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 $
Mức chênh lệch một ngày
0,065 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,38 N | -70,84% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -1.935,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 N | -6.881,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,29 Tr | -2.427,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,09 Tr | 450,55% |
Tổng tài sản | 148,50 Tr | 165,32% |
Tổng nợ | 159,28 Tr | 374,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,83 Tr | -1.935,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,95 Tr | -613,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,36 Tr | -110,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,45 Tr | 214,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,53 N | 176,50% |
Dòng tiền tự do | -29,39 Tr | -5.515,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1