Trang chủAQI • ASX
add
Alicanto Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,013 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,44 Tr AUD
Số lượng trung bình
673,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,36 N | -60,07% |
Chi phí hoạt động | -813,56 N | -150,73% |
Thu nhập ròng | 793,17 N | 149,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,81 N | 223,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 823,06 N | 151,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 Tr | 23,40% |
Tổng tài sản | 5,96 Tr | 9,65% |
Tổng nợ | 412,06 N | -50,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 842,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 35,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,17 N | 149,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -716,76 N | 48,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 N | -580,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,20 Tr | 57,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,48 Tr | 1.544,65% |
Dòng tiền tự do | -1,00 Tr | -24,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web