Trang chủAQMS • NASDAQ
add
Aqua Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,58 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 18,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 Tr USD
Số lượng trung bình
117,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | -1,81% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -14,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,76 | 5,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,44 Tr | 3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | -88,48% |
Tổng tài sản | 28,48 Tr | -32,15% |
Tổng nợ | 7,58 Tr | 15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -14,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,64 Tr | -11,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,30 Tr | -66,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,00 N | -99,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,88 Tr | -125,17% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | -49,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53