Trang chủAQN • ASX
add
Aquirian Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,24 Tr AUD
Số lượng trung bình
130,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,54 Tr | 9,62% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | -200,60 N | -261,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,07 | -246,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 514,59 N | -37,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,79 Tr | -15,00% |
Tổng tài sản | 32,01 Tr | 32,24% |
Tổng nợ | 21,16 Tr | 79,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,60 N | -261,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,64 N | -89,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,98 N | 50,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -471,66 N | 45,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,99 N | -183,16% |
Dòng tiền tự do | 48,64 N | 157,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web