Trang chủAQN • TSE
add
Algonquin Power & Utilities Corp
Giá đóng cửa hôm trước
6,78 $
Mức chênh lệch một ngày
6,67 $ - 6,80 $
Phạm vi một năm
6,51 $ - 9,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,05 T CAD
Số lượng trung bình
2,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 573,20 Tr | 1,49% |
Chi phí hoạt động | 102,38 Tr | 9,80% |
Thu nhập ròng | -1,31 T | -648,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -227,79 | -636,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | -27,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 225,02 Tr | -1,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,34 Tr | -32,11% |
Tổng tài sản | 17,79 T | -1,08% |
Tổng nợ | 11,43 T | 2,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 T | -648,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,65 Tr | -49,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,34 Tr | 46,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 126,30 Tr | -39,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,87 Tr | 306,45% |
Dòng tiền tự do | -165,63 Tr | -23,07% |
Giới thiệu
Algonquin Power & Utilities Corp. is a Canadian renewable energy and regulated utility conglomerate with assets across North America. Algonquin actively invests in hydroelectric, wind and solar power facilities, and utility businesses, through its three operating subsidiaries: Bermuda Electric Light Company, Liberty Power and Liberty Utilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.946