Trang chủAQP • CPH
add
Aquaporin A/S
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
21,00 kr - 21,90 kr
Phạm vi một năm
13,05 kr - 39,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
507,02 Tr DKK
Số lượng trung bình
12,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,00 Tr | 146,37% |
Chi phí hoạt động | 25,76 Tr | -2,31% |
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | 1,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -86,63 | 60,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,71 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,55 Tr | 97,90% |
Tổng tài sản | 359,98 Tr | 21,60% |
Tổng nợ | 112,56 Tr | 3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,92 Tr | 1,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,08 Tr | -37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,91 Tr | 7,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,53 Tr | 9.079,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,55 Tr | 494,36% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
79