Trang chủAQP • CPH
add
Aquaporin A/S
Giá đóng cửa hôm trước
13,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,95 kr - 13,70 kr
Phạm vi một năm
10,45 kr - 39,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
312,86 Tr DKK
Số lượng trung bình
6,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,70 Tr | -71,03% |
Chi phí hoạt động | 21,37 Tr | -27,01% |
Thu nhập ròng | -21,34 Tr | 9,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -374,51 | -211,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,88 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,29 Tr | 2.704,57% |
Tổng tài sản | 307,99 Tr | 17,30% |
Tổng nợ | 103,34 Tr | -14,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 204,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,34 Tr | 9,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,59 Tr | 53,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,56 Tr | 25,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -963,00 N | -85,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | 47,03% |
Dòng tiền tự do | -5,83 Tr | 36,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
76