Trang chủAQPW • OTCMKTS
add
Golden Ally Lifetech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Phạm vi một năm
0,00020 $ - 0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 Tr USD
Số lượng trung bình
141,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,61%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,07 Tr | 10.446,44% |
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -10.446,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 581,96 N | -80,60% |
Tổng tài sản | 1,72 Tr | -42,63% |
Tổng nợ | 129,32 N | 2.486,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -161,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 Tr | -10.446,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,09 Tr | -10.471,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | -20.100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,67 Tr | 52,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,42 Tr | -180,60% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | -9.503,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11