Trang chủAQPW • OTCMKTS
add
Golden Ally Lifetech Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,00 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,04 N | — |
Tổng tài sản | 1,30 Tr | — |
Tổng nợ | 387,29 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 908,91 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -402,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -452,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -665,14 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 274,21 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -390,92 N | — |
Dòng tiền tự do | 536,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11