Trang chủAQS • CVE
add
Aequus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0050 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
663,17 N CAD
Số lượng trung bình
51,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,32 N | 1.010,26% |
Chi phí hoạt động | 623,38 N | -19,55% |
Thu nhập ròng | -614,73 N | 23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -414,46 | 93,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -546,48 N | 29,05% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,41 N | -77,32% |
Tổng tài sản | 858,02 N | -26,78% |
Tổng nợ | 7,08 Tr | 48,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -146,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -304,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,73 N | 23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -348,70 N | 46,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,02 N | -54,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,67 N | -122,87% |
Dòng tiền tự do | -133,11 N | 63,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12