Trang chủAQSZF • OTCMKTS
add
Aequus Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0020 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
663,17 N CAD
Số lượng trung bình
14,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,54 N | 331,06% |
Chi phí hoạt động | 224,01 N | -65,30% |
Thu nhập ròng | -645,10 N | 2,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -284,76 | 77,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,17 N | -83,82% |
Tổng tài sản | 304,22 N | -72,15% |
Tổng nợ | 7,41 Tr | 22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -39,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 118,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -645,10 N | 2,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,71 N | 106,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,78 N | -107,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,07 N | 86,09% |
Dòng tiền tự do | 80,59 N | 127,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12