Trang chủAQUA • BKK
add
Aqua Corporation PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,15 ฿ - 0,17 ฿
Phạm vi một năm
0,14 ฿ - 0,42 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
971,12 Tr THB
Số lượng trung bình
3,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,07 Tr | -2,36% |
Chi phí hoạt động | 51,66 Tr | 8,38% |
Thu nhập ròng | -92,40 Tr | -210,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,42 | -212,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,88 Tr | -50,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 379,81 Tr | 106,00% |
Tổng tài sản | 7,93 T | -9,41% |
Tổng nợ | 3,00 T | 8,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -92,40 Tr | -210,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,97 Tr | -48,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 144,77 Tr | 5.436,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 135,92 Tr | 184,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,67 Tr | 691,96% |
Dòng tiền tự do | -160,98 Tr | -8.780,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
33