Trang chủAQUNU • NASDAQ
add
Aquaron Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Phạm vi một năm
10,74 $ - 14,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,29 Tr USD
Số lượng trung bình
8,19 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,45 N | 175,81% |
Thu nhập ròng | -257,66 N | -201,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -9,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,65 N | 2.759,19% |
Tổng tài sản | 9,38 Tr | -70,16% |
Tổng nợ | 14,34 Tr | -59,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -257,66 N | -201,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,82 N | -81,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -80,00 N | -100,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,00 N | 100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,82 N | -64,76% |
Dòng tiền tự do | -25,12 N | 93,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021