Trang chủAQX • ASX
add
Alice Queen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 N | 1.204,60% |
Chi phí hoạt động | 846,36 N | 71,50% |
Thu nhập ròng | -866,98 N | -31,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,76 N | 89,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -823,33 N | -69,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 Tr | 8,40% |
Tổng tài sản | 2,36 Tr | 13,45% |
Tổng nợ | 466,69 N | -58,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -866,98 N | -31,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -989,08 N | -45,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,56 N | -218,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,83 Tr | 29,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,35 N | 3,29% |
Dòng tiền tự do | -547,15 N | -41,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2