Trang chủAQX • ASX
add
Alice Queen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
292,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 N | 253,99% |
Chi phí hoạt động | 397,85 N | -92,42% |
Thu nhập ròng | -445,21 N | 90,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,72 N | 97,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -390,82 N | 30,84% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,09 N | 193,53% |
Tổng tài sản | 599,23 N | 66,56% |
Tổng nợ | 537,22 N | -40,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,01 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -165,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -405,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -445,21 N | 90,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -499,32 N | 5,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -217,99 N | -153,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -718,83 N | -432,31% |
Dòng tiền tự do | -208,63 N | -114,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
2