Trang chủAQZ • ASX
add
Alliance Aviation Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,62 $
Mức chênh lệch một ngày
2,54 $ - 2,64 $
Phạm vi một năm
2,35 $ - 3,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,91 Tr AUD
Số lượng trung bình
197,60 N
Tỷ số P/E
6,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 169,50 Tr | 11,37% |
Chi phí hoạt động | 27,88 Tr | 23,12% |
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,51 | -1,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,66 Tr | 26,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | -46,94% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 31,52% |
Tổng nợ | 690,64 Tr | 42,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,43 Tr | 9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,57 Tr | -225,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,70 Tr | -143,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,46 Tr | 137,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,81 Tr | -179,49% |
Dòng tiền tự do | -16,84 Tr | -315,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1.430