Trang chủAR1 • ASX
add
Austral Resources Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,61 Tr | -18,87% |
Chi phí hoạt động | 2,08 Tr | -48,29% |
Thu nhập ròng | -10,82 Tr | -141,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -55,18 | -197,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,94 Tr | -25,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,00 N | -93,10% |
Tổng tài sản | 148,64 Tr | -5,01% |
Tổng nợ | 179,85 Tr | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -31,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,82 Tr | -141,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,00 N | -98,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | 78,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 Tr | 465,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -430,00 N | 33,02% |
Dòng tiền tự do | 3,71 Tr | 227,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
100