Trang chủAR1 • ASX
add
Austral Resources Australia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,26 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,43 Tr | -30,79% |
Chi phí hoạt động | 3,35 Tr | 11,53% |
Thu nhập ròng | -489,00 N | -108,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | -112,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -112,82% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 939,00 N | -61,34% |
Tổng tài sản | 163,73 Tr | 16,06% |
Tổng nợ | 173,07 Tr | 16,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -489,00 N | -108,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,23 Tr | 55,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -428,50 N | 79,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,00 N | -123,04% |
Dòng tiền tự do | -6,61 Tr | -17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
100